Bạn đang cần tìm mua linh kiện máy tính main cpu ram card màn hình giá tốt tại Hà Nội nhưng không biết tìm ở đâu địa chỉ uy tín. Hãy tham khảo thông tin dưới đây để có thông tin cho mình nhé
Công ty máy tính Ngọc Tuyền chuyên cung cấp - Linh kiện máy tính main cpu ram card màn hình giá tốt tại Hà Nội
Linh kiện máy tính main cpu ram card màn hình giá tốt
Có thể bạn đã từng nghe thấy các cụm từ Main- CPU- Ram- Card màn hình nhưng thực chất nó là gì của máy tính thì hẳn bạn cũng chưa rõ. Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu thông tin về các thiết bị này nhé.
Main máy tính hay có tên gọi khác là bo mạch chủ hoặc Mainboard. Main là một bảng mạch điện tử. Main thì có nhiệm vụ cơ bản là để kết nối các linh kiện máy tính với nhau tạo thành một thể thống nhất giúp cho máy tính hoạt động. Hãy nói cách khác thì bo mạch chủ là thiết bị giúp kết nối các thiết bị phần cứng như ram-cpu lại với nhau.
Bo mạch chủ cũng sẽ chịu tránh nhiệm phân phối điện cho RAM- CPU-Nguồn và các bộ phận khác thuộc phần cứng của một máy tính. Bo mạch chủ là “bộ phận” tạo ra mối liên kết giữa các thành phần (phần cứng) này với nhau.
Các khe cắm mở rộng bao gồm card đồ họa, card mạng rời. (Hiện nay thì card này không còn sử dụng nữa mà thay vào đó là PCI-express) - Bởi PCI-express có nhiều tính năng hơn, hiệu suất làm việc cũng tốt hơn.
- Tiêu chuẩn cổ điển trước đây thông dụng bao gồm:
Full-size AT: 305 mm × 279–330 mm
Baby-AT: kích thước chuẩn 216 mm × 254–330 mm
ITX: 215 mm x 191 mm
WTX: 355.6 mm × 425.4 mm
LPX: kích thước chuẩn 229 mm × 279–330 mm
Hiện nay đối với các dòng bo mạch mới các các kích cỡ mainboard chuẩn hiện tại bao gồm:
ATX: 305 x 244 mm
BTX: 325 x 267 mm
MicroBTX: 264 x 267 mm
Pico BTX: 203 x 267 mm
Mini ATX: 284 x 208 mm
MicroATX: 244 x 244 mm
FlexATX: 229 x 191 mm
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
Asus |
Model |
ROG STRIX B360-G GAMING |
Socket |
LGA1151 |
Hỗ trợ CPU |
Intel® for 8th Generation Core™ Processors |
Chipset |
Intel B360 |
Hỗ trợ RAM |
4 x DIMM, Max 64GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory |
Cạc đồ họa |
VGA onboard |
Âm thanh |
ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220A |
Cạc mạng |
Gigabit LAN |
Khe cắm trong |
1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x16 (max at x4 mode), 2 x PCIe 3.0/2.0 x1, 6 x SATA3, 2 x M.2. Intel® Optane™ Memory Ready. |
Cổng giao tiếp ngoài |
1 x PS/2, 1 x DVI, 1 x HDMI, 2 x USB 3.1 Gen 2, 2 x USB 3.1 Gen 1 (blue), 2 x USB 3.1 Gen 2 (red)Type-A, 1 x Optical S/PDIF out |
Kích thước |
mATX |
Tính năng khác |
Designed exclusively for 8th generation Intel? Core™ processors to maximize connectivity and speed with dual NVMe M.2, USB 3.1 Gen2 and Intel? Optane™ Memory compatibility. |
Phụ kiện kèm theo |
Sách, đĩa, cáp SATA, … |
Thương hiệu |
MSI |
Bảo hành |
36 tháng |
Cấu hình chi tiết |
|
Kích thước |
Micro-ATX |
Socket |
1151-v2 |
Chipset |
H310 |
Khe RAM tối đa |
2 khe |
Hỗ trợ bộ nhớ tối đa |
32GB |
Bus RAM hỗ trợ |
2133MHz, 2400MHz, 2666MHz |
Lưu trữ |
1 x M.2 SATA/NVMe, 4 x SATA 3 6Gb/s |
Kiểu RAM hỗ trợ |
DDR4 |
Kiểu khe M.2 hỗ trợ |
M.2 SATA/NVMe |
Cổng xuất hình |
1 x DVI-D, 1 x HDMI |
Khe PCI |
1 x PCIe 3.0 x16 - 2 x PCIe 3.0 x1 |
Đèn LED |
Đơn sắc |
Số cổng USB |
2 x USB 3.1 (tối đa 4) - 4 x USB 2.0 (tối đa 6) |
LAN |
1 x LAN 1 Gb/s |
Âm thanh |
Realtek ALC887 codec, 7.1-channel |
Hỗ trợ bộ xử lý |
Intel ® Core ™ thế hệ thứ 4 |
Công nghệ |
GIGABYTE Ultra Bền ™ 4 Plus |
GIGABYTE UEFI |
DualBIOS ™ |
Cổng USB 3.0 |
Với nguồn USB GIGABYTE 3x |
Sạc / Tắt GIGABYTE ™ |
Cho thiết bị USB |
LAN |
với khả năng bảo vệ cao |
Cổng |
LPT, COM, D-SUB trên bảng điều khiển phía sau |
CPU có tên viết tắt là Central Prossesing Unit. Có thể hiểu một cách đơn giản CPU là bộ não điều khiển của máy tính( hoặc bộ vi xử lý trung tâm) .Thiết bị này điều kiển tất cả các phần còn lại trong một máy tính.Nói cách khác thì CPU sẽ có nhiệm vụ xử lý và phân tích mọi giữ liệu của một máy tính khi người dùng tác động sau đó sẽ điều phối dự liệu trong máy tính hoặc các dự liệu đầu vào và đầu ra của máy tính như bàn phím chuột, hoặc màn hình, máy in.
CPU hoạt động qua 3 chức năng cơ bản là tìm nạp- giải mã- thực thi
+Tìm nạp: Có thể hiểu đơn giản là thao tác (phép toán) của bạn. CPU sau khi nhận lệnh thì sẽ nhận lệnh và chuyển tải thông tin tới “giải mã”
+Giải mã: Bộ phận này tiếp nhận thông tin từ tìm nạp- sau đó điều phối tới các khu vực liên quan của CPU để được thực hiện.
+Thực thi: Bước này sẽ nhận thông tin từ giải mã và gửi đến các bộ phận liên quan của CPU
Quy trình này sẽ diễn ra rất nhanh. Tính bằng ms
- Phân loại theo nhà cung cấp:
Hiện nay có hai nhà cung cấp nổi tiếng về CPU đó là Intel và AMD.
- Phân loại theo chất lượng công nghệ:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Series |
Intel – Core i3 |
Socket type |
Intel – Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
22 nm |
Codename (Tên mã) |
Intel – Haswell |
Số lượng Cores |
2 |
Số lượng Threads |
4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) |
3.60GHz |
Bus Speed / HyperTransport |
5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L2 Cache |
512 KB |
L3 Cache |
3 MB |
Đồ họa tích hợp |
Intel HD Graphics 4400 |
Graphics Frequency (MHz) |
350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
65 |
Max Temperature (°C) |
66.4 |
Advanced Technologies |
• Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Thermal Monitoring Technologies |
Công nghệ đồ họa |
• Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Wireless Display • Intel Clear Video HD |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Series |
Intel – Core i5 |
Socket type |
Intel – Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
22 nm |
Codename (Tên mã) |
Intel – Haswell |
Số lượng Cores |
4 |
Số lượng Threads |
4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) |
3.20GHz |
Max Turbo Frequency |
3.60GHz |
Bus Speed / HyperTransport |
5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L2 Cache |
1 MB |
L3 Cache |
6 MB |
Đồ họa tích hợp |
Intel HD Graphics 4600 |
Graphics Frequency (MHz) |
350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
84 |
Advanced Technologies |
• Intel Virtualization (Vt-x) |
Công nghệ đồ họa |
• Intel Quick Sync Video |
Series |
Intel – Core i5 |
Socket type |
Intel – Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
22 nm |
Codename (Tên mã) |
Intel – Haswell |
Số lượng Cores |
4 |
Số lượng Threads |
4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) |
3.20GHz |
Max Turbo Frequency |
3.60GHz |
Bus Speed / HyperTransport |
5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L2 Cache |
1 MB |
L3 Cache |
6 MB |
Đồ họa tích hợp |
Intel HD Graphics 4600 |
Graphics Frequency (MHz) |
350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
84 |
Advanced Technologies |
• Intel Virtualization (Vt-x) |
Công nghệ đồ họa |
• Intel Quick Sync Video |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Series |
Intel – Core i7 |
Socket type |
Intel – Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
22 nm |
Codename (Tên mã) |
Intel – Haswell |
Số lượng Cores |
4 |
Số lượng Threads |
8 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) |
3.40GHz |
Max Turbo Frequency |
3.9GHz |
Bus Speed / HyperTransport |
5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L2 Cache |
1 MB |
L3 Cache |
8 MB |
Đồ họa tích hợp |
Intel HD Graphics 4600 |
Graphics Frequency (MHz) |
350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
84 |
Max Temperature (°C) |
72.72 |
Advanced Technologies |
• Intel Virtualization (Vt-x) |
Công nghệ đồ họa |
• Intel Quick Sync Video |
Series |
Intel – Core i7 |
Socket type |
Intel – Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
22 nm |
Codename (Tên mã) |
Intel – Haswell |
Số lượng Cores |
4 |
Số lượng Threads |
8 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) |
3.40GHz |
Max Turbo Frequency |
3.9GHz |
Bus Speed / HyperTransport |
5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L2 Cache |
1 MB |
L3 Cache |
8 MB |
Đồ họa tích hợp |
Intel HD Graphics 4600 |
Graphics Frequency (MHz) |
350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
84 |
Max Temperature (°C) |
72.72 |
Advanced Technologies |
• Intel Virtualization (Vt-x) |
Công nghệ đồ họa |
• Intel Quick Sync Video |
Ram hay còn là bộ nhớ trong hoặc (Random Access Memory) hiểu một cách đơn giản là bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên của một máy tính.
Trên thị trường hiện nay có 3 loại ram chính đó là DDR: 1,2 và 3, trong đó:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất |
G.SKILL |
Chủng loại |
F4-2666C19S-8GNT |
Dung lượng |
8GB |
Kiểu Ram |
DDR4 |
Bus Ram hỗ trợ |
2666 Mhz |
Độ trễ |
16 CL(IDD) |
Tản nhiệt |
Không |
Điện áp |
1.2V |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên gọi |
Ram DDR4 Kingspec 8G bus 2666 |
Tình trạng |
Mới full box |
Dung lượng |
8 GB |
Chuẩn Ram |
DDR4 |
Bus |
2400MHz |
Độ trễ |
CL16 |
Điện áp |
1.2V |
Tản nhiệt |
Không |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Thời gian bảo hành |
36 Tháng |
Card màn hình còn có tên gọi khác là card đồ họa. Đây là thiết bị chuyên xử lý các thông tin về hình ảnh của một máy tính như hình ảnh, màu sắc độ phân giải, độ tương phản.
Card đồ họa (Graphics card) hay còn gọi là card màn hình là một loại thiết bị chuyên xử lý các thông tin về hình ảnh trong máy tính cụ thể như màu sắc, chi tiết độ phân giải, độ tương phản của hình ảnh.
Card đồ họa sẽ cho bạn những thông tin bạn nên sử dụng card đồ họa đó cho việc chơi game hay đồ họa hay chỉ sử dụng cho các công việc văn phòng thì phù hợp.
Hiện nay VGA có hai loại chính là Card Onboard và Card rời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Graphics_Card_Model |
Colorful GeForce iGameGTX1060 U-6G |
GPU |
GeForce GTX 1060 |
GPU_Code_Name |
GP106 |
Manufacturing_Process |
16nm |
CUDA_CORES |
1280 |
Core_Clock |
Base:1506MHz;boost:1708MHz |
ONE-KEY_OC |
Base:1556MHz;boost:1771MHz |
Memory_Clock |
8Gbps |
Memory_Size |
6GB |
Memory_Bus_Width |
192bit |
Memory_Type |
GDDR5 |
DirectX_Shader_Model |
DirectX 12.1 |
OpenGL |
OpenGL 4.5 |
Max_Resolution |
7680×4320 @60Hz |
Display_Ports |
3*DP 1.4+1*HDMI 2.0+1*DVI-D |
Power_Connector |
6Pin |
Cooling_System_Type |
Air Cooling |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm |
Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
Gigabyte |
Model |
N1050D5-2GD |
Chipset |
Geforce GTX1050 |
Bộ nhớ trong |
2Gb |
Kiểu bộ nhớ |
DDR5 |
Bus |
128Bit |
Core Clock |
Boost: 1493 MHz/ Base: 1379 MHz in OC Mode. Boost: 1455 MHz/ Base: 1354 MHz in Gaming |
Memory Clock |
7008MHz |
DirectX |
DirectX 12 |
Chuẩn khe cắm |
PCIE 3.0 |
Cổng giao tiếp |
Dual-link DVI-D/ HDMI x 1/ Display Port x 1 |
Công suất nguồn yêu cầu |
350W |
Kích thước |
ATX |
Tính năng khác |
90mm Fan Design, Support up to 8K display @60Hz. |
Phụ kiện kèm theo |
Tài liệu hướng dẫn, đĩa CD cài đặt… |
Công ty máy tính Ngọc Tuyền địa chỉ cung cấp linh kiện máy tính main cpu ram card màn hình giá rẻ tại Hà Nội. Dưới đây là những gì bạn sẽ nhận được khi mua linh kiện máy tính tại công ty máy tính Ngọc Tuyền:
+ 100% thiết bị do công ty máy tính Ngọc Tuyền cung cấp cam kết là thiết bị chính hãng
Chúng tôi cam kết không cung cấp thiết bị đã qua sửa chữa.
Các thiết bị, linh kiện đều có chính sách bảo hành theo từng hạng mục.
Kết luận:
Bạn đang cần tìm mua linh kiện máy tính main cpu ram card màn hình giá tốt. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có giá thành ưu đãi. Mọi thông tin cần tư vấn, bạn có thể tham khảo thêm tại https://ngoctuyenpc.com/
Hoặc trực tiếp tại:
Mọi Thông Tin Liên Hệ
Địa chỉ: 295 Vũ Tông Phan, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Inbox - Chat trực tiếp : https://m.me/maytinhngoctuyen
Hotline: 097 123 7999 - 0939 72 5555 ZALO: 097 123 7999
Facebook: https://www.facebook.com/maytinhngoctuyen/